Loading data. Please wait
EN 45011General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00
| Guidelines for auditing quality systems; part 1: auditing (identical with ISO 10011-1:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30011-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for the operation of testing laboratories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for the operation of various types of bodies performing inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45004 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for certification bodies operating product certification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45011 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conformity assessment - Requirements for bodies certifying products, processes and services (ISO/IEC 17065:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17065 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conformity assessment - Requirements for bodies certifying products, processes and services (ISO/IEC 17065:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17065 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for certification bodies operating product certification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45011 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for bodies operating product certification systems (proposed revision of ISO/IEC Guide 40) (ISO/CASCO 228:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45011 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |