Loading data. Please wait

ISO 8402

Quality management and qualtity assurance - Vocabulary

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1994-04-00

Liên hệ
Defines the basic terms relating to quality concepts as they apply to products and services, for the preparation and use of quality standards and for mutual understanding in international communications.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8402
Tên tiêu chuẩn
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Ngày phát hành
1994-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 55350-11 (1995-08), MOD * DIN EN ISO 8402 (1995-08), IDT * ABNT NBR ISO 8402 (1994-12-30), IDT * ABNT NBR ISO 8402 Versão Corrigida (1994-12-30), IDT * BS EN ISO 8402 (1995-07-15), IDT * EN ISO 8402 (1995-03), IDT * prEN ISO 8402 (1994-10), IDT * NF X50-120 (1995-07-01), IDT * NF X50-125 (1995-08-01), MOD * CAN/CSA-ISO 8402-94 (1994-09-30), IDT * SN EN ISO 8402 (1995), IDT * OENORM EN ISO 8402 (1995-06-01), IDT * SS-ISO 8402 (1994-12-16), IDT * UNE-EN ISO 8402 (1995-07-10), IDT * STN EN ISO 8402 (1996-10-01), IDT * NEN-ISO 8402:1994 en (1994-10-01), IDT * NEN-ISO 8402:1994 nl (1994-10-01), IDT * NEN-ISO 8402:1994/C1:1996 nl (1996-02-01), IDT * NEN-ISO 8402:1994-08 en (1994-08-01), IDT * SABS ISO 8402:1994 (1999-04-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 8402 (1986-06)
Quality; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 DAD 1 (1989-05)
Quality; vocabulary; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402 DAD 1
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8402 (1991-12) * ISO/DIS 8402 DAM 2 (1993-02)
Thay thế bằng
ISO 9000 (2000-12)
Lịch sử ban hành
ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1986-06)
Quality; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 DAD 1 (1989-05)
Quality; vocabulary; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402 DAD 1
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2000-12) * ISO/DIS 8402 DAM 2 (1993-02) * ISO/DIS 8402 (1991-12)
Từ khóa
Definitions * English language * French language * Quality * Quality assurance * Quality control * Quality management * Terminology * Vocabulary
Số trang
39