Loading data. Please wait

ISO 8402

Quality; Vocabulary Trilingual edition

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1986-06-00

Liên hệ
Defines the basic terms relating to quality concepts as they apply to products and services, for the preparation and use of quality standards and for mutual understanding in international communications. The terms defined have a direct application as regards the following series of International Standards on quality systems ISO 9000 to ISO 9004 inclusive.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8402
Tên tiêu chuẩn
Quality; Vocabulary Trilingual edition
Ngày phát hành
1986-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 10158:1987*SABS 0158:1987 (1987-11-12)
Quality - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 10158:1987*SABS 0158:1987
Ngày phát hành 1987-11-12
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-11 (1987-05), MOD * DIN 55350-11 (1986-03), MOD * DIN ISO 8402 (1989-04), IDT * DIN ISO 8402/A1 (1989-10), IDT * NBN ISO 8402 (1990), IDT * BS 4778-1 (1987-05-29), IDT * BS 6100 Subsection 1.7.1 (1986), MOD * BS 6100-1.7.1 (1986-02-28), MOD * EN 28 402, IDT * prEN 28402 (1990-07), IDT * EN 28402 (1991), IDT * NF X50-120 (1987-09-01), IDT * UNI EN 28402, IDT * CSA 9911-010 (1991-05-23), IDT * SN ISO 8402 (1988), IDT * OENORM EN 28402 (1990-10-01), IDT * PN-EN 28402 (1993-03-31), IDT * SS 20104 (1987-01-28), IDT * UNE 66001 (1988-02-29), IDT * UNE 66001 (1992-05-20), IDT * TS 9005 (1991-12-03), IDT * AMD 7034 (1992), IDT * DS/ISO 8402 (1988), IDT * ELOT 1042 (1988), IDT * NBN-ISO 8402 R (1990), IDT * NEN-EN 28402 (1991), IDT * NEN-ISO 8402 (1989), IDT * NS-ISO 8402 (1989), IDT * SFS-ISO 8402 (1988), IDT * SN-ISO 8402 (1988), IDT * UNI ISO 8402 (1988), IDT * STN ISO 8402 (1991-02-22), IDT * SABS 0158 (1982), MOD * SABS 0158:1987 (1987-11-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1986-06)
Quality; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2000-12)
Từ khóa
Definitions * English language * French language * Quality * Quality assurance * Terminology * Vocabulary
Số trang
12