Loading data. Please wait

ISO 9000

Quality management systems - Fundamentals and vocabulary

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9000
Tên tiêu chuẩn
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Ngày phát hành
2005-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9000 (2005-12), IDT * ANSI/ISO/ASQ Q 9000 (2005), IDT * ABNT NBR ISO 9000 (2005-12-30), IDT * BS EN ISO 9000 (2005-09-29), IDT * GB/T 19000 (2008), IDT * EN ISO 9000 (2005-09), IDT * NF X50-130 (2005-10-01), IDT * JIS Q 9000 (2006-05-20), IDT * CAN/CSA-ISO 9000-05 (2005-11-01), IDT * SN EN ISO 9000 (2005-11), IDT * OENORM EN ISO 9000 (2005-12-01), IDT * PN-EN ISO 9000 (2006-01-15), IDT * PN-EN ISO 9000 (2006-09-28), IDT * SS-EN ISO 9000 (2005-10-07), IDT * UNE-EN ISO 9000 (2005-11-30), IDT * GOST ISO 9000 (2011), IDT * GOST R ISO 9000 (2008), IDT * UNI EN ISO 9000:2005 (2005-12-13), IDT * STN EN ISO 9000 (2006-03-01), IDT * CSN EN ISO 9000 (2006-04-01), IDT * DS/EN ISO 9000 (2007-01-29), IDT * NEN-EN-ISO 9000:2005 en (2005-10-01), IDT * NEN-EN-ISO 9000:2005 nl;en (2005-10-01), IDT * SANS 9000:2005 * SABS ISO 9000:2005 (2006-01-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 191: Dependability and quality of service; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1087-1 (2000-10)
Terminology work - Vocabulary - Part 1: Theory and application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1087-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 2 (2004-11) * ISO 704 (2000-11) * ISO 3534-2 (1993-06) * ISO 9001 (2000-12) * ISO 9004 (2000-12) * ISO 10012 (2003-04) * ISO/TR 10013 (2001-07) * ISO/TR 10017 (2003-05) * ISO 10019 (2005-01) * ISO 10241 (1992-12) * ISO/TR 13425 (2003-11) * ISO/IEC 17000 (2004-11) * ISO 19011 (2002-10)
Thay thế cho
ISO/FDIS 9000 (2005-06)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 9000
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2000-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1986-06)
Quality; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9000 (2005-06)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 9000
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9000 (2000-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 9000
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9000 (1999-11)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (Revision of ISO 8402:1994 and ISO 9000-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 9000
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 DAD 1 (1989-05)
Quality; vocabulary; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402 DAD 1
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2000-12) * ISO/DIS 9000 (1999-11) * ISO/DIS 8402 DAM 2 (1993-02) * ISO/DIS 8402 (1991-12)
Từ khóa
Applications * Auditing * Basis * Bodies * Characteristics * Conformity * Definitions * Design * Documentation * Evaluations * Guide books * Industrial economics * Industries * Investigations * Management * Measurement * Operation planning * Organization * Process * Products * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality auditing * Quality control * Quality management * Selection * Standards * Systems * Terminology * Trade * Verification * Vocabulary * Implementation * Use
Số trang
30