Loading data. Please wait

EN 197-2

Cement - Part 2: Conformity evaluation

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2014-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies the scheme for the assessment and verification of constancy of performance (AVCP) of cements to their corresponding product specification standards, including certification of constancy of performance by a product certification body. The standard provides technical rules for factory production control by the manufacturer, including autocontrol testing of samples, and for the tasks of the product certification body. It also provides rules for actions to be followed in the event of non-conformity, the procedure for the AVCP and requirements for dispatching centres. In this European Standard, the word "cement" is used to refer both to common cements as defined in EN 197-1 and to other cements and binders for which the relevant product specification standard makes reference to this European Standard and which are submitted for certification. Such a cement is produced at a given factory and belongs to a particular type and a particular strength class, as defined and specified in the relevant product specification standard. The guidelines given in the Technical Report CEN/TR 14245 should be used for the application of this European Standard. This European Standard should be linked with Annexes ZA of European Standards covering cements and binders, i.e. EN 197-1, EN 14216, EN 14647, EN 413-1, EN 15743, in particular for the assignments of tasks to the manufacturer and to the product certification body. NOTE The reason for having drafted this separate document is that the provisions it includes are applicable to different products covered by different European Standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 197-2
Tên tiêu chuẩn
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Ngày phát hành
2014-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P15-101-2*NF EN 197-2 (2014-05-23), IDT
Cement - Part 2 : conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn NF P15-101-2*NF EN 197-2
Ngày phát hành 2014-05-23
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-2 (2014-05), IDT * BS EN 197-2 (2014-01-31), IDT * SN EN 197-2 (2014), IDT * OENORM EN 197-2 (2014-03-01), IDT * PN-EN 197-2 (2014-05-20), IDT * SS-EN 197-2 (2014-01-26), IDT * UNE-EN 197-2 (2014-11-19), IDT * TS EN 197-2 (2015-02-06), IDT * UNI EN 197-2:2014 (2014-02-20), IDT * STN EN 197-2 (2014-10-01), IDT * CSN EN 197-2 (2014-07-01), IDT * DS/EN 197-2 (2014-02-13), IDT * NEN-EN 197-2:2014 en (2014-01-01), IDT * SFS-EN 197-2:en (2014-03-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-7 (2007-12)
Methods of testing cement - Part 7: Methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14647 (2005-10)
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14647
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2854 (1976-02)
Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2854
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 413-1 (2011-04)
Thay thế cho
EN 197-2 (2000-06)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 197-2 (2013-08)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 197-2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 197-2 (2000-06)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-2 (2000-02)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-2 (1998-03)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 197-2 (1995-10)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-2 (2014-01)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-2
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 197 (1989-06)
Cement; composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 197
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 197-2 (2013-08)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 197-2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-2 (2012-01)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-2
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cements * Certificates * Certification * Chemical properties * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Enterprises * Evaluations * Marks of conformity * Mechanical properties * Physical properties * Production control * Properties * Quality assurance * Quality control * Quality management * Self-certification schemes * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Certificates of conformity
Số trang
26