Loading data. Please wait

EN 14647

Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14647
Tên tiêu chuẩn
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14647 (2006-01), IDT * BS EN 14647 (2006-02-22), IDT * NF P15-111 (2006-12-01), IDT * SN EN 14647 (2005-12), IDT * OENORM EN 14647 (2006-01-01), IDT * OENORM EN 14647 (2007-02-01), IDT * PN-EN 14647 (2006-01-15), IDT * PN-EN 14647 (2007-02-15), IDT * SS-EN 14647 (2005-10-27), IDT * UNE-EN 14647 (2006-12-29), IDT * TS EN 14647 (2010-01-19), IDT * UNI EN 14647:2006 (2006-01-31), IDT * STN EN 14647 (2006-06-01), IDT * CSN EN 14647 (2006-05-01), IDT * DS/EN 14647 (2005-11-28), IDT * NEN-EN 14647:2005 en (2005-11-01), IDT * SFS-EN 14647 + AC:en (2006-05-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-2 (2000-06)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (2005-02)
Thay thế cho
prEN 14647 (2005-04)
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14647
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14647 (2005-10)
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14647
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14647 (2005-04)
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14647
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14647 (2003-03)
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14647
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alumina * Building lime * CE marking * Cements * Certificates of conformity * Certification (approval) * Chemical composition * Chemical properties * Components * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Durability * Main constituents * Marking * Mass concentration * Mechanical properties * Mechanical testing * Physical properties * Production control * Properties * Scope * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Symbols * Testing * Ingredients * Permanency
Số trang
33