Loading data. Please wait
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2005-04-00
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14647 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14647 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14647 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14647 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14647 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |