Loading data. Please wait

prEN 14647

Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14647
Tên tiêu chuẩn
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14647 (2003-04), IDT * 03/303925 DC (2003-03-20), IDT * P15-111PR, IDT * OENORM EN 14647 (2003-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14647 (2005-04)
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14647
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14647 (2005-10)
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14647
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14647 (2005-04)
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14647
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14647 (2003-03)
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14647
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alumina * Building lime * Cements * Chemical composition * Chemical properties * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Durability * Main constituents * Marking * Mass concentration * Mechanical properties * Mechanical testing * Physical properties * Properties * Scope * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Symbols * Testing * Ingredients * Permanency * Components
Số trang
28