Loading data. Please wait

EN 196-3

Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 196-3
Tên tiêu chuẩn
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50196-3:2006*SABS EN 196-3:2006 (2006-06-28)
Methods of testing cement Part 3: Determination of setting times and soundness
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50196-3:2006*SABS EN 196-3:2006
Ngày phát hành 2006-06-28
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-3 (2005-05), IDT * BS EN 196-3+A1 (2005-03-22), IDT * NF P15-471-3 (2006-04-01), IDT * ISO/DIS 9597 (2007-03), IDT * SN EN 196-3 (2005-09), IDT * OENORM EN 196-3 (2005-04-01), IDT * OENORM EN 196-3 (2009-02-01), IDT * OENORM EN 196-3/A1 (2008-07-01), IDT * PN-EN 196-3 (2006-08-11), IDT * SS-EN 196-3 (2005-02-25), IDT * UNE-EN 196-3 (2005-11-30), IDT * TS EN 196-3+A1 (2010-01-19), IDT * UNI EN 196-3:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN 196-3 (2005-11-01), IDT * CSN EN 196-3 (2005-10-01), IDT * DS/EN 196-3 (2005-05-27), IDT * NEN-EN 196-3:2005 en (2005-02-01), IDT * SABS EN 196-3:2006 (2006-06-28), IDT * SFS-EN 196-3:en (2005-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (2005-02)
Thay thế cho
EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3/AC (1995-09)
Methodes of testing cement - Part 3: Determination of setting time and soundness; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3/AC
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 196-3 (2004-08)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 196-3
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 196-3+A1 (2008-11)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times and soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 196-3 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1987-05)
Methods of testing cement; Determination of setting time and soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3/AC (1995-09)
Methodes of testing cement - Part 3: Determination of setting time and soundness; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3/AC
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9597 (2002-07)
Methods of testing cement - Determination of setting time and soundness (ISO/DIS 9597:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9597
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3+A1 (2008-11)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times and soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 196-3 (2004-08)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 196-3
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 196-3 (1992-09)
Methods of testing cement; part 3: determination of setting time and soundness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 196-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Cements * Congealing point * Construction * Construction materials * Determination * Laboratory testing * Methods * Reference methods * Setting * Setting time * Soundness * Specification (approval) * Specimen preparation * Test equipment * Testing * Processes * Procedures * Sample preparation
Số trang
15