Loading data. Please wait

EN 196-7

Methods of testing cement - Part 7: Methods of taking and preparing samples of cement

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
This European Standard describes the equipment to be used, the methods to be followed and the provisions for taking samples of cement, representative of given lots for testing, to assess the quality of products prior to, during or after delivery. The provisions of this standard are only applicable when samples of cement are: a) required for evaluating the conformity of a cement at any time with a standard; or b) requested for checking a delivery or a lot with a standard, the provisions of a contract or the specification in an order. The standard is applicable to the taking of samples of all types of cements defined by European Standards for cements whether they are: c) contained in silos; d) contained in bags, canisters, drums or any other packages; e) transported in bulk in road vehicles, railway wagons, ships, etc. NOTE The requirements of this standard can also, by agreement between the parties, be followed for acceptance inspections for all non-standardized hydraulic binders.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 196-7
Tên tiêu chuẩn
Methods of testing cement - Part 7: Methods of taking and preparing samples of cement
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P15-471-7*NF EN 196-7 (2008-07-01), IDT
Methods of testing cements - Part 7 : methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn NF P15-471-7*NF EN 196-7
Ngày phát hành 2008-07-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 50196-7:2009*SABS EN 196-7:2009 (2009-02-24)
Methods of testing cement Part 7: Methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50196-7:2009*SABS EN 196-7:2009
Ngày phát hành 2009-02-24
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-7 (2008-02), IDT * BS EN 196-7 (2008-01-31), IDT * OENORM EN 196-7 (2008-02-01), IDT * OENORM EN 196-7 (2007-08-01), IDT * PN-EN 196-7 (2008-03-18), IDT * PN-EN 196-7 (2009-03-24), IDT * SS-EN 196-7 (2007-12-13), IDT * UNE-EN 196-7 (2008-09-03), IDT * TS EN 196-7 (2010-02-04), IDT * UNI EN 196-7:2008 (2008-03-06), IDT * STN EN 196-7 (2008-06-01), IDT * SABS EN 196-7:2009 (2009-02-24), IDT * CSN EN 196-7 (2008-05-01), IDT * DS/EN 196-7 (2008-02-15), IDT * NEN-EN 196-7:2007 en (2007-12-01), IDT * SABS EN 196-7:2009 (2009-02-24), IDT * SFS-EN 196-7:en (2008-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 196-7 (2007-06)
Methods of testing cement - Part 7: Methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 196-7
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (2007-12)
Methods of testing cement - Part 7: Methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 196-7 (2007-06)
Methods of testing cement - Part 7: Methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 196-7
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Building material testing * Cements * Construction * Construction materials * Definitions * Homogenization * Packages * Preserving means * Quality assurance * Quality testing * Samples * Sampling equipment * Sampling methods * Sampling tables * Selection * Silos * Specimen preparation * Storage * Tanks * Testing * Verification * Bearings * Sample preparation * Containers
Số trang
18