Loading data. Please wait

EN 197-1/prA2

Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; Amendment A2 (Sulfate resisting cement)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 197-1/prA2
Tên tiêu chuẩn
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; Amendment A2 (Sulfate resisting cement)
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 197-1/A2 (2006-10), IDT * 06/30156243 DC (2006-09-21), IDT * P15-101-1/A2PR, IDT * OENORM EN 197-1/A2 (2006-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 197-1 (2009-08)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 197-1 (2011-05)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 197-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-1 (2009-08)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1/prA2 (2006-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; Amendment A2 (Sulfate resisting cement)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1/prA2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building lime * CE marking * Cements * Certificates of conformity * Certification (approval) * Chemical composition * Chemical properties * Components * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Durability * Heat of hydration * Main constituents * Marking * Mass concentration * Mechanical properties * Mechanical testing * Physical properties * Portland cement * Properties * Scope * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Sulphates * Symbols * Testing * Ingredients * Permanency
Số trang
15