Loading data. Please wait

EN 197-4

Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 197-4
Tên tiêu chuẩn
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 197-4 (2004-08), IDT * BS EN 197-4 (2004-07-19), IDT * NF P15-101-4 (2004-12-01), IDT * SN EN 197-4 (2004-10), IDT * OENORM EN 197-4 (2004-08-01), IDT * PN-EN 197-4 (2005-02-22), IDT * SS-EN 197-4 (2004-05-19), IDT * UNE-EN 197-4 (2005-02-23), IDT * UNI EN 197-4:2005 (2005-01-01), IDT * STN EN 197-4 (2004-11-01), IDT * CSN EN 197-4 (2004-10-01), IDT * DS/EN 197-4 (2004-06-14), IDT * JS 30-4 (2007-06-17), IDT * NEN-EN 197-4:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN 197-4 (2005-04-15), IDT * SFS-EN 197-4:en (2004-09-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-8 (2003-10)
Methods of testing cement - Part 8: Heat of hydration; Solution method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-8
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-9 (2003-10)
Methods of testing cement - Part 9: Heat of hydration; Semi-adiabatic method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-9
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-21 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-21
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1/A1 (2004-04)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1/A1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-2 (2000-06)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 197-4 (2003-05)
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-4
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 197-4 (2004-04)
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-4
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-4 (2003-05)
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-4
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14217 (2001-06)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for low early strength low heat cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14217
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blast-furnace cement * Building lime * CE marking * Cements * Certificates of conformity * Certification (approval) * Chemical composition * Chemical properties * Components * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Durability * Hydration heat * Main constituents * Marking * Mass concentration * Mechanical properties * Mechanical testing * Permanency * Physical properties * Properties * Scope * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Symbols * Testing * Ingredients
Số trang
25