Loading data. Please wait

EN 196-21

Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement

Số trang:
Ngày phát hành: 1989-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 196-21
Tên tiêu chuẩn
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement
Ngày phát hành
1989-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50196-21:1989*SABS EN 196-21:1989 (1996-07-19)
Methods of testing cement Part 21: Determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50196-21:1989*SABS EN 196-21:1989
Ngày phát hành 1996-07-19
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-21 (1990-03), IDT * NBN EN 196-21 (1991), IDT * NBN EN 196-21 R (1991), IDT * BS EN 196-21 (1992-06-15), IDT * EN 196-21 (1989), IDT * EN 196-21, IDT * NF P15-478 (1990-08-01), IDT * ISO/DIS 10751 (1991-07), MOD * UNI EN 196/21 (1991), IDT * SN EN 196 (1989), IDT * SN EN 196 (1991), IDT * OENORM EN 196-21 (1992-05-01), IDT * OENORM EN 196-21 (1989-12-01), IDT * SS-EN 196-21 (2004-05-14), IDT * SS 134213 (1990-03-14), IDT * UNE 80217 (1991-10-08), IDT * TS 687 (1994-04-28), NEQ * TS EN 196-21 (2002-03-11), IDT * DS/EN 196-21, IDT * IST L 212/EN 196-21 (1991), IDT * MSZ EN 196-21 (1992), IDT * NEN-EN 196-21 (1992), IDT * NP-EN 196-21 (1990), IDT * NS-EN 196-21 (1990), IDT * SFS-EN 196-21 (1992), IDT * STN EN 196-2 (1993-08-01), IDT * STN EN 196-21 (1993-08-01), IDT * CSN EN 196-21 (1993-08-01), IDT * JS 1470-21 (2005-07-17), IDT * NEN-EN 196-21:1993 en (1993-09-01), IDT * SABS EN 196-21:1989 (1996-07-19), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 (1987-05)
Methods of testing cement; Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534 (1977-07)
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-21 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-21
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (2013-06)
Method of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alkalis * Analysis * Binding agents * Carbon * Carbon dioxide * Cements * Chemical analysis and testing * Chlorides * Construction * Construction materials * Determination of content * Inspection specification * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Portion
Số trang