Loading data. Please wait

prEN 197-4

Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 197-4
Tên tiêu chuẩn
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14217 (2001-06)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for low early strength low heat cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14217
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 197-4 (2004-04)
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-4
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 197-4 (2004-04)
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-4
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-4 (2003-05)
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-4
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14217 (2001-06)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for low early strength low heat cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14217
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building lime * Cements * Chemical composition * Chemical properties * Components * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Hydration heat * Main constituents * Marking * Mass concentration * Mechanical properties * Mechanical testing * Permanency * Physical properties * Properties * Scope * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Symbols * Testing * Ingredients * Durability
Số trang
24