Loading data. Please wait

EN 197-1/A1

Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 197-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 197-1 (2004-08), IDT * BS EN 197-1 (2000-09-15), NEQ * NF P15-101-1/A1 (2004-12-01), IDT * SN EN 197-1/A1 (2004-10), IDT * OENORM EN 197-1 (2004-09-01), IDT * OENORM EN 197-1 (2008-10-01), IDT * PN-EN 197-1/A1 (2005-01-28), IDT * SS-EN 197-1/A1 (2004-10-01), IDT * UNE-EN 197-1/A1 (2005-02-23), IDT * TS EN 197-1/A1 (2005-03-24), IDT * UNI EN 197-1:2006 (2006-03-23), IDT * UNI EN 197-1:2007 (2007-11-08), IDT * CSN EN 197-1 (2001-06-01), IDT * DS/EN 197-1/A1 (2004-06-14), IDT * NEN-EN 197-1:2000/A1:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN 197-1 + A1 (2005-02-11), IDT * SFS-EN 197-1/A1:en (2004-09-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-8 (2003-10)
Methods of testing cement - Part 8: Heat of hydration; Solution method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-8
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-9 (2003-10)
Methods of testing cement - Part 9: Heat of hydration; Semi-adiabatic method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-9
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13639 (2002-04) * prEN 13639 (2001-07)
Thay thế cho
EN 197-1/prA1 (2003-08)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1/prA1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 197-1/A1 (2004-04)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1/A1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-3 (2001-06)
Cement - Part 3: Composition, specifications and conformity criteria for low heat common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1/prA1 (2003-08)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1/prA1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building lime * CE marking * Cements * Certificates of conformity * Certification (approval) * Chemical composition * Chemical properties * Components * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Durability * Heat of hydration * Main constituents * Marking * Mass concentration * Mechanical properties * Mechanical testing * Physical properties * Properties * Scope * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Symbols * Testing * Ingredients * Permanency
Số trang
9