Loading data. Please wait

EN 197-1/prA1

Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; Amendment A1

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 197-1/prA1
Tên tiêu chuẩn
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; Amendment A1
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM EN 197-1/A1 (2003-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 197-3 (2001-06)
Cement - Part 3: Composition, specifications and conformity criteria for low heat common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 197-1/A1 (2004-04)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1/A1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1/A1 (2004-04)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1/A1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-3 (2001-06)
Cement - Part 3: Composition, specifications and conformity criteria for low heat common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1/prA1 (2003-08)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1/prA1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building lime * Cements * Chemical composition * Chemical properties * Components * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Durability * Heat of hydration * Main constituents * Marking * Mass concentration * Mechanical properties * Mechanical testing * Physical properties * Properties * Scope * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Symbols * Testing * Ingredients * Permanency
Số trang
10