Loading data. Please wait

ENV 197-1

Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 197-1
Tên tiêu chuẩn
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 197-1 (1992-12), IDT * BS DD ENV 197-1 (1995-01-15), IDT * GB 175 (2007), NEQ * ENV 197-1 (1993), IDT * P15-101-1 (1993-05-01), IDT * NF P15-301 (1994-06-01), NEQ * UNI ENV 197/1 (1992), IDT * SN ENV 197-1 (1993), IDT * OENORM ENV 197-1 (1993-07-01), IDT * OENORM ENV 197-1 (1992-03-01), IDT * SS 134201 (1995-06-14), IDT * UNE-ENV 197-1 IN (1995-05-16), IDT * TS 19 (1992-04-14), NEQ * TS 20 (1992-04-14), NEQ * TS 26 (1992-04-14), NEQ * TS 809 (1994-04-26), NEQ * TS 3646 (1994-02-17), NEQ * TS 12139 (1997-03-11), NEQ * TS 12140 (1997-03-11), NEQ * TS 12141 (1997-03-11), NEQ * TS 12142 (1997-03-11), NEQ * TS 12143 (1997-03-11), NEQ * TS 12144 (1997-03-11), NEQ * STN P ENV 197-1 (1993-10-01), IDT * NVN-ENV 197-1:1992 en (1992-11-01), IDT * SABS ENV 197-1:1992 (1996-07-19), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1987-05)
Methods of testing cement; Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1987-05)
Methods of testing cement; Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1987-05)
Methods of testing cement; Determination of setting time and soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-5 (1987-05)
Methods of testing cement; Pozzolanicity test for pozzolanic cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-5
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-21 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-21
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66131 (1991-11) * DIN 66132 (1975-07) * EN 196-4 * AFNOR P 18-592
Thay thế cho
prENV 197 (1989-06)
Cement; composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 197
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 197-1 (1992-01)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 197-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 197 (1989-06)
Cement; composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 197
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 197-1 (1992-01)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 197-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building lime * Cements * Chemical composition * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Scope * Specification (approval)
Số trang