Loading data. Please wait

EN 197-4/prA1

Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements; Amendment A1

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 197-4/prA1
Tên tiêu chuẩn
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements; Amendment A1
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 197-4/A1 (2006-09), IDT * 06/30155776 DC (2006-09-11), IDT * P15-101-4/A1PR, IDT * OENORM EN 197-4/A1 (2006-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 197-4 (2004-04)
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-4
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 197-1 (2011-05)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 197-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 197-4/prA1 (2006-08)
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-4/prA1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 197-1 (2011-05)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 197-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blast-furnace cement * Building lime * CE marking * Cements * Certificates of conformity * Certification (approval) * Chemical composition * Chemical properties * Components * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Durability * Hydration heat * Main constituents * Marking * Mass concentration * Mechanical properties * Mechanical testing * Permanency * Physical properties * Properties * Scope * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Symbols * Testing * Ingredients
Số trang
10