Loading data. Please wait
Method of testing fly ash - Part 1: Determination of free calcium oxide content
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2003-12-00
| Method of testing fly ash - Part 1 : determination of free calcium oxide content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-051*NF EN 451-1 |
| Ngày phát hành | 2004-04-01 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of testing fly ash - Part 1: Determination of free calcium oxide content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 451-1 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of testing fly ash - Part 1: Determination of free calcium oxide content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 451-1 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of testing fly ash - Part 1: Determination of free calcium oxide content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 451-1 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of testing fly ash - Part 1: Determination of free calcium oxide content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 451-1 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of testing fly ash; part 1: determination of free calcium oxide | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 451-1 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of testing fly ash; part 1: determination of free calcium oxide | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 451-1 |
| Ngày phát hành | 1991-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of testing fly ash - Part 1: Determination of free calcium oxide content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 451-1 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |