Loading data. Please wait

SANS 50197-1:2000*SABS EN 197-1:2000

Cement Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2002-03-14

Liên hệ
Defines and gives the specifications of 27 distinct common cement products and their constituents. The definition of each cement includes the proportions in which the constituents are to be combined to produce these distinct products in a range of six strength classes. The definition also includes requirements the constituents have to meet and the mechanical, physical and chemical requirements including, where appropriate, heat of hydration requirements of the 27 products and strength classes. It also states the conformity criteria and the related rules. Necessary durability requirements are also given.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 50197-1:2000*SABS EN 197-1:2000
Tên tiêu chuẩn
Cement Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Ngày phát hành
2002-03-14
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 197-1 2000 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 * EN 196-2 * EN 196-21 * EN 196-3 * EN 196-5 * EN 196-6 * EN 196-7 * EN 197-2 * EN 451-1 * EN 933-9 * EN 934-2 * ISO 9277 * PREN 13639
Thay thế cho
SABS ENV 197-1:1992
Cement - Composition, specifications and conformity criteria Part 1: Common cements
Số hiệu tiêu chuẩn SABS ENV 197-1:1992
Ngày phát hành 1996-07-19
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 5744:1971*SABS SM 744:1971
Insoluble residue content of cement
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 5744:1971*SABS SM 744:1971
Ngày phát hành 1971-06-10
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 5745:1971*SABS SM 745:1971
Calculation of the lime saturation factor and the aluminium oxide/ferric oxide contents ratio of cement
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 5745:1971*SABS SM 745:1971
Ngày phát hành 1971-06-10
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SANS 50197-1:2013*SABS EN 197-1:2013
Cement Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50197-1:2013*SABS EN 197-1:2013
Ngày phát hành 2013-05-20
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 50197-1:2013*SABS EN 197-1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50197-1:2013*SABS EN 197-1:2013
Ngày phát hành 2013-05-20
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 50197-1:2000*SABS EN 197-1:2000*SABS ENV 197-1:1992
Từ khóa
PORTLAND CEMENT * POZZOLANIC CEMENT * BLAST-FURNACE CEMENT * CEMENTS * CHEMICAL PROPERTIES * CLINKER * COMPOSITION * CONFORMITY * CONSTRUCTION * CONSTRUCTION MATERIALS * DURABILITY * FLY ASH * LIME * LIMESTONE * MECHANICAL PROPERTIES OF MATERIALS * PHYSICAL PROPERTIES OF MATERIALS * SHALE * SLAGS * SPECIFICATIONS * STRENGTH OF MATERIALS * Shale * Pozzolanic cement * Mechanical properties of materials * Composition * Slags * Strength of materials * Limestone * Construction materials * Specifications * Permanency * Construction * Cements * Durability * Physical properties of materials * Clinker * Conformity * Fly ash * Storage quality * Lime * Portland cement * Chemical properties * Endurance tests * Blast-furnace cement
Số trang
33