Loading data. Please wait
Testing hardened concrete - Part 4: Compressive strength - Specification for testing machines
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-04-00
| Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines (ISO 7500-1:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7500-1 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 4: Compressive strength - Specification for testing machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390-4 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 4: Compressive strength - Specification for testing machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-4 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing concrete - Determination of compressive strength - Specification for compression testing machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 4: Compressive strength - Specification for testing machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390-4 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |