Loading data. Please wait

EN 13383-1

Amourstone - Part 1: Specification

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13383-1
Tên tiêu chuẩn
Amourstone - Part 1: Specification
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P18-661-1*NF EN 13383-1 (2003-08-01), IDT
Armourstone - Part 1 : specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-661-1*NF EN 13383-1
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13383-1 (2002-08), IDT * BS EN 13383-1 (2002-05-28), IDT * SN EN 13383-1 (2002-11), IDT * OENORM EN 13383-1 (2002-07-01), IDT * OENORM EN 13383-1 (2004-11-01), IDT * OENORM EN 13383-1 (2014-02-15), IDT * PN-EN 13383-1 (2003-11-07), IDT * SS-EN 13383-1 (2002-12-13), IDT * UNE-EN 13383-1 (2003-03-21), IDT * UNI EN 13383-1:2003 (2003-10-01), IDT * STN EN 13383-1 (2004-06-01), IDT * CSN EN 13383-1 (2004-04-01), IDT * DS/EN 13383-1 (2003-07-08), IDT * NEN-EN 13383-1:2002 en (2002-06-01), IDT * NEN-EN 13383-1:2002 nl (2002-06-01), IDT * SFS-EN 13383-1 + AC (2004-06-04), IDT * SFS-EN 13383-1 + AC:en (2002-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 932-3 (1996-08)
Tests for general properties of aggregates - Part 3: Procedure and terminology for simplified petrographic description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-3
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-5 (1999-11)
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-3 (1997-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 3: Determination of particle shape - Flakiness index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-1 (1996-07)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 1: Determination of the resistance to wear (micro-Deval)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-2 (1998-03)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 2: Magnesium sulfate test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-1 (1998-03)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1744-3 (2001-10)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 3: Preparation of eluates by leaching of aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1744-3
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1926 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1926
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13383-2 (2001-09)
Thay thế cho
prEN 13383-1 (2001-11)
Amourstone - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13383-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13383-1 (2013-05)
Armourstone - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13383-1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13383-1 (2013-05)
Armourstone - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13383-1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13383-1 (2002-05)
Amourstone - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13383-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13383-1 (1998-11)
Amourstone - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13383-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13383-1 (2001-11)
Amourstone - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13383-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aggregates * Artificial * Blocks (building) * Bulk density * Component for hydraulic structures * Conformity * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Distribution of mass * Durability * Grain sizing * Hydraulic engineering * Letterings * Marking * Materials * Mineral aggregates * Natural * Natural aggregates * Particle size distribution * Performance tests * Production control * Properties * Quality control * Recycling building material * Rocks * Specification * Specification (approval) * Testing * Weights * Permanency * Qualification tests * Module
Số trang
39