Loading data. Please wait

EN 1926

Natural stone test methods - Determination of compressive strength

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1926
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test methods - Determination of compressive strength
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1926 (1999-05), IDT * BS EN 1926 (1999-08-15), IDT * NF B10-614 (1999-07-01), IDT * SN EN 1926 (1999-10), IDT * SN EN 1926 (2006), IDT * OENORM EN 1926 (1999-10-01), IDT * PN-EN 1926 (2001-02-02), IDT * SS-EN 1926 (1999-09-17), IDT * UNE-EN 1926 (1999-12-31), IDT * TS EN 1926 (2000-04-14), IDT * STN EN 1926 (2002-04-01), IDT * CSN EN 1926 (2000-01-01), IDT * DS/EN 1926 (1999-11-08), IDT * NEN-EN 1926:1999 en (1999-03-01), IDT * SFS-EN 1926:en (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12390 (1996-04) * prEN 12440 (1996-06) * prEN 12670 (1996-11) * prEN 13383-1 (1998-11)
Thay thế cho
prEN 1926 (1998-10)
Natural stone test methods - Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1926
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1926 (2006-12)
Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1926
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1926 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1926
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1926 (1995-05)
Methods of test for natural stones - Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1926
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1926 (2006-12)
Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1926
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1926 (1998-10)
Natural stone test methods - Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1926
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breaking strength * Bushings * Capacitive loads * Compression testing * Compressive strength * Construction * Determination * Interpretations * Materials testing * Methods * Natural stone * Natural stones * Symbols * Test specimens * Testing * Procedures * Processes
Số trang
17