Loading data. Please wait

EN 1744-1

Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1744-1
Tên tiêu chuẩn
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1744-1 (1998-05), IDT * BS EN 1744-1 (1998-08-15), IDT * NF P18-660-1 (1998-09-01), IDT * SN EN 1744-1 (1998), IDT * OENORM EN 1744-1 (1998-07-01), IDT * PN-EN 1744-1 (2000-02-24), IDT * SS-EN 1744-1 (1998-09-25), IDT * UNE-EN 1744-1 (1999-03-10), IDT * TS EN 1744-1 (2000-04-24), IDT * STN EN 1744-1 (2002-04-01), IDT * CSN EN 1744-1 (1999-12-01), IDT * DS/EN 1744-1 (2001-08-07), IDT * NEN-EN 1744-1:1998 en (1998-05-01), IDT * NEN-EN 1744-1:1998 nl (1998-05-01), IDT * SFS-EN 1744-1 (2005-01-14), IDT * SFS-EN 1744-1:en (2001-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-1 (1996-08) * prEN 932-2 (1995-09) * prEN 932-5 (1995-09) * prEN 932-6 (1995-09) * EN 933-2 (1995-11) * prEN 1015-4 (1993-02) * prEN 1015-9 (1993-02) * prEN 1015-11 (1993-02) * prEN 1097-6 (1997-02) * ISO 384 (1978-01) * ISO 648 (1977-12) * ISO 650 (1977-07) * ISO 4788 (1980-02)
Thay thế cho
prEN 1744-1 (1997-10)
Thay thế bằng
EN 1744-1 (2009-11)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1744-1 (2009-11)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-1 (1998-03)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-1+A1 (2012-11)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-1+A1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1744-1 (1997-10) * prEN 1744-1 (1994-11)
Từ khóa
Acid soluble * Chemical analysis and testing * Chemical properties * Chlorides * Definitions * Determination * Determination of content * Extraction * Extraction methods of analysis * Grain sizing * Humus content * Impurities * Materials testing * Mathematical calculations * Methods * Mineral aggregates * Organic matter determination * Reagents * Reference methods * Steel mill slag * Sulphates * Sulphides * Testing * Testing devices * Total sulphur * Water soluble * Checking equipment * Procedures * Processes
Số trang