Loading data. Please wait

ISO 1042

Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1983-02-00

Liên hệ
The specified requirements deal with an international acceptable series of flasks. They deal with the class A and B of accuracy for the higher grade and the lower grade respectively of different capacity. The adjustment is specified and the construction with graduation line and inscription are considered and the dimensions for the series are listed.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1042
Tên tiêu chuẩn
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Ngày phát hành
1983-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 128:1983*SABS ISO 1042:1983 (1995-01-27)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 128:1983*SABS ISO 1042:1983
Ngày phát hành 1995-01-27
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12664-1 (1983-08), IDT * BS 1792 (1982-05-31), IDT * GB/T 12806 (1991), IDT * NF B35-307 (1983-07-01), IDT * JIS R 3505 (1994-04-01), MOD * UNE 400305 (1997-02-04), NEQ * GOST 1770 (1974), IDT * NS 4517 (1985), MOD * STN ISO 1042 (1995-09-01), IDT * SABS ISO 1042:1983 (1995-01-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1042 (1998-07)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1042 (1998-07)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacity * Design * Dimensions * Flasks (laboratory) * Glass * Laboratory apparatus * Laboratory furniture * Laboratory glassware * Laboratory ware * Marking * Materials * Packages * Properties * Specification (approval) * Specifications * Volume * Volume measurement * Volumetric flasks * Adjustment * Inscription
Số trang
3