Loading data. Please wait

ISO 1042

Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1042
Tên tiêu chuẩn
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 128:1998*SABS ISO 1042:1998 (1999-10-21)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 128:1998*SABS ISO 1042:1998
Ngày phát hành 1999-10-21
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1042 (1999-08), IDT * BS EN ISO 1042 (1998-09-15), IDT * GB/T 12806 (2011), NEQ * EN ISO 1042 (1999-05), IDT * NF B35-307 (2000-09-01), IDT * SN EN ISO 1042 (1999-08), IDT * OENORM EN ISO 1042 (1999-08-01), IDT * OENORM EN ISO 1042 (1998-09-01), IDT * PN-EN ISO 1042 (2002-03-01), IDT * SS-EN ISO 1042 (1999-09-10), IDT * UNE-EN ISO 1042 (1999-11-24), IDT * TS 1491 EN ISO 1042 (2002-04-12), IDT * STN EN ISO 1042 (2001-11-01), IDT * STN EN ISO 1042 (2002-08-01), IDT * CSN ISO 1042 (1999-02-01), IDT * DS/EN ISO 1042 (1999-10-08), IDT * NEN-EN-ISO 1042:1999 en (1999-06-01), IDT * SABS ISO 1042:1998 (1999-10-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 383 (1976-08) * ISO 719 (1985-10) * ISO 4787 (1984-11)
Thay thế cho
ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1042 (1997-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1042 (1998-07)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1042 (1997-12) * ISO/DIS 1042 (1996-12)
Từ khóa
Adjustment * Capacity * Classification systems * Conformity * Design * Designations * Dimensions * Glass * Glassware * Laboratory equipment * Laboratory glassware * Laboratory ware * Marking * Measurement * Measuring instruments * Nominal capacity * Precision * Properties * Specification (approval) * Specifications * Volume * Volumetric flasks
Số trang
7