Loading data. Please wait
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2009-11-00
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-5 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 6: Definitions of repeatability and reproducibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-6 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-6 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Burettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Single-volume pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4788 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1744-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1744-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1744-1+A1 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1744-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1744-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1744-1+A1 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1744-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1744-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |