Loading data. Please wait

EN 1744-1

Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies procedures for the chemical analysis of aggregates. It specifies the reference procedures and, in certain cases, an alternative method which can be considered as giving equivalent results. Unless otherwise stated, the test methods specified in this standard may be used for factory production control, for audit tests or for type tests. This standard describes the reference methods used for type testing and in cases of dispute (and alternatives methods) for chemical analyses of aggregates. For the purpose of type testing and in cases of dispute only the reference method should be used. For other purposes, in particular factory production control, other methods may be used provided that an appropriate working relationship with the reference method has been established.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1744-1
Tên tiêu chuẩn
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1744-1 (2010-04), IDT * BS EN 1744-1+A1 (2010-05-31), IDT * NF P18-660-1 (2010-10-01), IDT * SN EN 1744-1 (2009), IDT * OENORM EN 1744-1 (2010-05-15), IDT * PN-EN 1744-1 (2010-02-15), IDT * SS-EN 1744-1 (2009-11-30), IDT * UNE-EN 1744-1 (2010-05-26), IDT * TS EN 1744-1 (2011-03-29), IDT * UNI EN 1744-1:2010 (2010-01-14), IDT * STN EN 1744-1 (2010-07-01), IDT * CSN EN 1744-1 (2010-06-01), IDT * DS/EN 1744-1 (2010-03-05), IDT * NEN-EN 1744-1:2009 en (2009-12-01), IDT * SFS-EN 1744-1 (2011-03-04), IDT * SFS-EN 1744-1:en (2010-05-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (2001-10)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-5 (1999-11)
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-6 (1999-05)
Tests for general properties of aggregates - Part 6: Definitions of repeatability and reproducibility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-6
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2000-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 385 (2005-04)
Laboratory glassware - Burettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 648 (2008-10)
Laboratory glassware - Single-volume pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 648
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1998-07)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4788 (2005-05)
Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4788
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12242-1 (1980-07) * EN 196-1 (2005-02) * EN 932-1 (1996-08) * EN 932-2 (1999-01) * EN 933-2 (1995-11) * EN 1015-4 (1998-10) * EN 1015-9 (1999-08) * EN 1015-11 (1999-08) * ISO 384 (1978-01) * ISO 649-1 (1981-08)
Thay thế cho
EN 1744-1 (1998-03)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1744-1 (2009-07)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1744-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1744-1+A1 (2012-11)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-1+A1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1744-1 (2009-11)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-1 (1998-03)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-1+A1 (2012-11)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-1+A1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1744-1 (2009-07)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1744-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1744-1 (2007-08)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1744-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1744-1 (1997-10) * prEN 1744-1 (1994-11)
Từ khóa
Acid soluble * Chemical analysis and testing * Chemical properties * Chlorides * Construction materials * Definitions * Determination * Determination of content * Extraction * Extraction methods of analysis * Grain sizing * Humus content * Impurities * Materials testing * Mathematical calculations * Methods * Methods of analysis * Mineral aggregates * Organic matter determination * Qualification tests * Reagents * Reference methods * Steel mill slag * Sulphates * Sulphides * Testing * Testing devices * Total sulphur * Water soluble * Checking equipment * Procedures * Processes
Số trang
62