Loading data. Please wait

EN 459-2

Building lime - Part 2: Test methods

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 459-2
Tên tiêu chuẩn
Building lime - Part 2: Test methods
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 459-2 (2002-02), IDT * BS EN 459-2 (2002-08-29), IDT * NF P15-105 (2002-10-01), IDT * SN EN 459-2 (2002-05), IDT * OENORM EN 459-2 (2002-03-01), IDT * PN-EN 459-2 (2003-11-14), IDT * SS-EN 459-2 (2001-11-23), IDT * UNE-EN 459-2 (2002-09-30), IDT * TS 32 EN 459-2 (2005-04-19), IDT * STN EN 459-2 (2003-08-01), IDT * CSN EN 459-2 (2002-08-01), IDT * DS/EN 459-2 (2002-01-10), IDT * NEN-EN 459-2:2001 en (2001-11-01), IDT * SFS-EN 459-2:en (2002-02-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-21 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-21
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-1 (2001-10)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2768-1 (1989-11)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2768-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 230 (1990) * EN 932-1 (1996-08) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10088-2 (1995-04) * EN 12485 (2001-04) * EN ISO 3696 (1995-04) * ISO 383 (1976-08)
Thay thế cho
EN 459-2 (1994-11)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 459-2 (2000-11)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 459-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 459-2 (2010-09)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 459-2 (2001-10)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (1994-11)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 459-2 (2000-11)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 459-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 459-2 (1998-11)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 459-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 459-2 (1993-06)
Building lime; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 459-2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 459-2 (1991-02)
Building lime; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 459-2
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (2010-09)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building lime * Chemical analysis and testing * Compressive strength * Construction * Construction materials * Elastic constants * Lime * Physical testing * Reference methods * Sampling methods * Setting time * Stability * Testing * Water retention value
Số trang
39