Loading data. Please wait

EN 459-1

Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 459-1
Tên tiêu chuẩn
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 459-1 (2002-02), IDT
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P15-104*NF EN 459-1 (2002-10-01), IDT
Building lime - Part 1 : definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn NF P15-104*NF EN 459-1
Ngày phát hành 2002-10-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 459-1*SIA 216.001 (2002-05), IDT
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 459-1*SIA 216.001
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 459-1 (2002-08-01), IDT
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 459-1
Ngày phát hành 2002-08-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 459-1 (2002-08-09), IDT
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 459-1
Ngày phát hành 2002-08-09
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 459-1 + AC (2003-09-05), IDT
Building lime. Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 459-1 + AC
Ngày phát hành 2003-09-05
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 459-1 + AC:en (2002-09-09), IDT
Building lime. Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 459-1 + AC:en
Ngày phát hành 2002-09-09
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 459-1 (2002-08-29), IDT * OENORM EN 459-1 (2002-03-01), IDT * PN-EN 459-1 (2003-10-24), IDT * SS-EN 459-1 (2001-11-23), IDT * UNE-EN 459-1 (2002-06-27), IDT * TS EN 459-1 (2005-04-19), IDT * STN EN 459-1 (2003-08-01), IDT * JS 10031-1 (2007-06-17), IDT * NEN-EN 459-1:2001 en (2001-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (2001-10)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-3 (2001-10)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-3
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ENV 459-1 (1994-11)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 459-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 459-1 (2000-11)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 459-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 459-1 (2010-09)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 459-1 (2001-10)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 459-1 (1994-11)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 459-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-1 (2015-04)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 459-1 (2000-11)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 459-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 459-1 (1998-11)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 459-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-1 (2010-09)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 459-1 (1993-06)
Building lime; part 1: definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 459-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 459-1 (1991-02)
Building lime; part 1: definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 459-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Building lime * Chemical properties * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Lime * Marking * Masonry mortars * Mortars * Physical properties * Properties * Specification (approval) * Stuffs * Verification
Số trang
24