Loading data. Please wait

ENV 459-1

Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 459-1
Tên tiêu chuẩn
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 1060-1 (1995-03), NEQ * DIN V ENV 459-1 (1995-03), IDT * BS DD ENV 459-1 (1995-03-15), IDT * BS 890 (1995-10-15), NEQ * FD P15-104 (1995-03-01), IDT * NF P15-311 (1996-01-01), MOD * SN ENV 459-1 (1994), IDT * OENORM ENV 459-1 (1995-05-01), IDT * SS-ENV 459-1 (1995-03-24), IDT * UNE-ENV 459-1 (1996-02-28), IDT * TS 31 (1977-06-29), NEQ * TS ENV 459-1 (1999-04-13), IDT * STN P ENV 459-1 (1997-09-01), IDT * NVN-ENV 459-1:1995 en (1995-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1987-05)
Methods of testing cement; Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534 (1977-07)
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 413-1 * EN 459-2 (1994-11) * ISO 2859-1 (1989-08)
Thay thế cho
prENV 459-1 (1993-06)
Building lime; part 1: definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 459-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 459-1 (2001-10)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 459-1 (2001-10)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 459-1 (1994-11)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 459-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-1 (2015-04)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-1 (2010-09)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 459-1 (1993-06)
Building lime; part 1: definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 459-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 459-1 (1991-02)
Building lime; part 1: definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 459-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Building lime * Chemical properties * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Lime * Marking * Masonry mortars * Mortars * Physical properties * Properties * Specification (approval) * Stuffs * Verification
Số trang