Loading data. Please wait

prEN 459-1

Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 459-1
Tên tiêu chuẩn
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 459-1 (1998-11)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 459-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 459-1 (2001-10)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 459-1 (2015-04)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-1 (2001-10)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 459-1 (2000-11)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 459-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 459-1 (1998-11)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 459-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-1 (2010-09)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building lime * Composition * Conformity testing * Construction materials * Definitions * Designations * Lime * Marking * Physical properties * Specification (approval)
Số trang
25