Loading data. Please wait

SN EN 459-1*SIA 216.001

Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 459-1*SIA 216.001
Tên tiêu chuẩn
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 459-1 (2002-02), IDT * EN 459-1 (2001-10), IDT * OENORM EN 459-1 (2002-03-01), IDT * OENORM EN 459-1 (1991-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (2001-10)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-3 (2001-10)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-3
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
SN ENV 459-1*SIA V 216.001 (1994)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN ENV 459-1*SIA V 216.001
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN 459-1*SIA 216.001 (2010)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 459-1*SIA 216.001
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 459-1*SIA 216.001 (2002-05)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 459-1*SIA 216.001
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN ENV 459-1*SIA V 216.001 (1994)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN ENV 459-1*SIA V 216.001
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 459-1*SIA 216.001 (2010)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 459-1*SIA 216.001
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Building lime * Chemical properties * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Lime * Marking * Masonry mortars * Mortars * Physical properties * Properties * Specification (approval) * Stuffs * Verification
Số trang
24