Loading data. Please wait
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2002-05-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-7 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 3: Conformity evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-3 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN ENV 459-1*SIA V 216.001 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 459-1*SIA 216.001 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 459-1*SIA 216.001 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN ENV 459-1*SIA V 216.001 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 459-1*SIA 216.001 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |