Loading data. Please wait
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2010-00-00
| Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 459-1*SIA 216.001 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 459-1*SIA 216.001 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN ENV 459-1*SIA V 216.001 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 459-1*SIA 216.001 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |