Loading data. Please wait
| Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 230 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; determination of fineness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-6 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-7 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-21 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 459-1 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Interchangeable conical ground joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 383 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 459-2 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 459-2 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 459-2 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
| Ngày phát hành | 2010-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |