Loading data. Please wait

ASTM C 230

Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM C 230
Tên tiêu chuẩn
Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement
Ngày phát hành
1983-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ASTM C 230 (1990)
Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 230
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM C 230 (1990)
Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 230
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 230 (1983)
Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 230
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 230/C 230M (2013)
Standard Specification for Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 230/C 230M
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 230/C 230M (2003)
Standard Specification for Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 230/C 230M
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 230/C 230M (2008)
Standard Specification for Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 230/C 230M
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 230/C 230M (1998)
Standard Specification for Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 230/C 230M
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 230/C 230M (2014)
Từ khóa
Cements * Construction * Construction materials * Hydraulic * Test equipment * Testing
Số trang
6