Loading data. Please wait
ASTM C 230/C 230MStandard Specification for Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1998-00-00
| Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 230 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 230/C 230M |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 230/C 230M |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 230/C 230M |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 230/C 230M |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 230 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 230 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Flow Table for Use in Tests of Hydraulic Cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 230/C 230M |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |