Loading data. Please wait
Tests for general properties of aggregates - Part 6: Definitions of repeatability and reproducibility
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-05-00
Tests for general properties of aggregates - Part 6: Definitions of repeatability and reproducibility; German version EN 932-6:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 932-6 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates. Part 6 : definitions of repeatability and reproducibility. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-621-6*NF EN 932-6 |
Ngày phát hành | 1999-09-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 6: Definitions of repeatability and reproducibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 932-6 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 6: Definitions of repeatability and reproducibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 932-6 |
Ngày phát hành | 2000-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 6: Definitions of repeatability and reproducibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 932-6 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 6: Definitions of repeatability and reproducibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-6 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 6: Definitions of repeatability and reproducibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 932-6 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 6: Defintions of repeatability and reproducibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 932-6 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |