Loading data. Please wait

prEN 12371

Natural stone test methods - Determination of frost resistance

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12371
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12371 (2002-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1925 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1925
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1926 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1926
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1936 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1936
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12370 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of resistance to salt crystallisation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12370
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12372 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under concentrated load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12372
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12407 (2000-05)
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12407
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12670 (1996-11)
Terminology of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12670
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13161 (1998-02)
Natural stone test methods - Determination of flexural resistance (under constant moment)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13161
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13364 (1998-11) * prEN 13373 (1998-10) * prEN 13755 (1999-11) * prEN 13919 (2000-05) * prEN 14066 (2000-11)
Thay thế cho
prEN 12371 (1996-04)
Test on natural stone units - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12371
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12371 (2001-10)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12371
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12371 (2010-03)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12371
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12371 (2001-10)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12371
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12371 (2001-05)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12371
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12371 (1996-04)
Test on natural stone units - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12371
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assessment * Changes of temperature * Climatic tests * Construction * Determination * Freeze-thaw tests * Freezing * Frost resistance * Materials testing * Natural stones * Resistance * Stone * Symbols * Testing * Thawing * Thermal stress * Weathering resistance
Số trang
14