Loading data. Please wait

EN 1936

Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1936
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1936 (1999-07), IDT * BS EN 1936 (1999-09-15), IDT * NF B10-615 (1999-07-01), IDT * SN EN 1936 (1999-10), IDT * SN EN 1936 (2006), IDT * OENORM EN 1936 (1999-10-01), IDT * PN-EN 1936 (2001-10-15), IDT * SS-EN 1936 (1999-09-17), IDT * UNE-EN 1936 (1999-12-31), IDT * STN EN 1936 (2002-04-01), IDT * CSN EN 1936 (2000-01-01), IDT * DS/EN 1936 (1999-10-08), IDT * NEN-EN 1936:1999 en (1999-03-01), IDT * SFS-EN 1936:en (2001-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 12440 (1996-06) * prEN 12670 (1996-11) * ISO/DIS 3507 (1997-11)
Thay thế cho
prEN 1936 (1998-10)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1936
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1936 (2006-12)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1936
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1936 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1936
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1936 (1995-05)
Methods of test for natural stone units - Determination of real density and apparent density and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1936
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1936 (2006-12)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1936
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1936 (1998-10)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1936
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bulk density * Compactness * Construction * Construction materials * Definitions * Density * Density measurement * Determination * Dry bulk density * Dry density * Grain sizing * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Mineral aggregates * Natural stone * Natural stones * Particulate materials * Porosity * Rocks * Solid matter * Specimen preparation * Stone * Test equipment * Testing * Sample preparation * Dry matter
Số trang
10