Loading data. Please wait
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00
Terminology of natural stone | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12670 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for natural stone units - Determination of real density and apparent density and of total and open porosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1936 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1936 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1936 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1936 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for natural stone units - Determination of real density and apparent density and of total and open porosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1936 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1936 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |