Loading data. Please wait

EN 1936

Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1936
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF B10-615*NF EN 1936 (2007-05-01), IDT
Natural stone test method - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-615*NF EN 1936
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1936 (2007-02), IDT * BS EN 1936 (2007-01-31), IDT * OENORM EN 1936 (2007-02-01), IDT * OENORM EN 1936 (2006-06-01), IDT * PN-EN 1936 (2007-03-09), IDT * PN-EN 1936 (2010-05-12), IDT * SS-EN 1936 (2006-12-08), IDT * UNE-EN 1936 (2007-03-21), IDT * UNI EN 1936:2007 (2007-05-24), IDT * STN EN 1936 (2007-07-01), IDT * CSN EN 1936 (2007-07-01), IDT * DS/EN 1936 (2007-03-28), IDT * NEN-EN 1936:2007 en (2007-01-01), IDT * SFS-EN 1936 (2008-09-05), IDT * SFS-EN 1936:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3507 (1999-04)
Laboratory glassware - Pyknometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3507
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1936 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1936
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1936 (2006-03)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1936
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1936 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1936
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1936 (1995-05)
Methods of test for natural stone units - Determination of real density and apparent density and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1936
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1936 (2006-12)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1936
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1936 (2006-03)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1936
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1936 (1998-10)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1936
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bulk density * Checking equipment * Compactness * Construction * Construction materials * Definitions * Density * Density measurement * Determination * Dry bulk density * Dry density * Dry matter * Grain sizing * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Mineral aggregates * Natural stone * Natural stones * Particulate materials * Porosity * Rocks * Solid matter * Specimen preparation * Stone * Test equipment * Test reports * Test specimens * Testing * Testing devices * Sample preparation
Số trang
10