Loading data. Please wait

EN 1925

Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1925
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1925 (1999-05), IDT * BS EN 1925 (1999-08-15), IDT * NF B10-613 (1999-07-01), IDT * SN EN 1925 (1999-10), IDT * OENORM EN 1925 (1999-06-01), IDT * PN-EN 1925 (2001-02-02), IDT * SS-EN 1925 (1999-09-17), IDT * UNE-EN 1925 (1999-11-18), IDT * TS EN 1925 (2000-04-14), IDT * UNI EN 1925:2000 (2000-12-31), IDT * STN EN 1925 (2002-04-01), IDT * CSN EN 1925 (2000-01-01), IDT * DS/EN 1925 (1999-11-08), IDT * NEN-EN 1925:1999 en (1999-03-01), IDT * SFS-EN 1925:en (2001-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1936 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1936
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12440 (1996-06) * prEN 12670 (1996-11)
Thay thế cho
prEN 1925 (1998-10)
Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1925
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1925 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1925
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1925 (1995-05)
Methods of test for natural stone units - Determination of water absorption coefficient due to capillary action
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1925
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1925 (1998-10)
Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1925
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bushings * Capillarity * Construction * Determination * Materials testing * Methods * Natural stone * Natural stones * Preparation * Symbols * Test specimens * Testing * Water absorption * Water absorption coefficient * Procedures * Processes
Số trang
11