Loading data. Please wait
Natural stone test methods - Determination of flexural resistance (under constant moment)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00
Test on natural stone - Determination of flexural strength under concentrated load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12372 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on natural stone - Petrographic description of natural stone | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12407 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Denomination of natural stone | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12440 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13161 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13161 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural resistance (under constant moment) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13161 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13161 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13161 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |