Loading data. Please wait
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-10-00
Testing hardened concrete - Part 5: Flexural strength of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-5 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13161 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13161 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13161 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural resistance (under constant moment) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13161 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13161 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13161 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |