Loading data. Please wait

FprEN 12371

Natural stone test method - Determination of frost resistance

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method to assess the effect of freeze/thaw cycles on natural stones (see EN 12670 for terminology, and EN 12440 for denomination). The standard contains provision for both a shorter technological test (Test A) to assess the effect of freeze/thaw cycles on the relevant performance characteristics and an identification test (Test B). NOTE Some marbles, as defined in EN 12440, undergo changes in physical properties as a result of the test conditions rather than the freeze/thaw cycles. In these cases, additional tests (for example EN 14066) should be applied.
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 12371
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test method - Determination of frost resistance
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12371 (2008-09)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12371
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12371 (2010-03)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12371
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12371 (2010-03)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12371
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12371 (2008-09)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12371
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12371 (2009-11)
Natural stone test method - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12371
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assessment * Changes of temperature * Climatic tests * Construction * Determination * Freeze-thaw tests * Freezing * Frost resistance * Frost-thaw alternating test * Frost-thaw resistance * Materials testing * Natural stones * Resistance * Stone * Symbols * Testing * Thawing * Thermal stress * Weathering resistance
Số trang
14