Loading data. Please wait
SN EN 12440*SIA 246.101Natural stone - Denomination criteria
Số trang: 93
Ngày phát hành: 2001-05-00
| Natural stone - Denomination criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-623*NF EN 12440 |
| Ngày phát hành | 2000-12-01 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Petrographic examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12407 |
| Ngày phát hành | 2000-05-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology of natural stone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12670 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone - Denomination criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12440*SIA 246.101 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone - Denomination criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12440*SIA 246.101 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone - Denomination criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12440*SIA 246.101 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |