Loading data. Please wait

SN EN 12440*SIA 246.101

Natural stone - Denomination criteria

Số trang: 107
Ngày phát hành: 2008-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 12440*SIA 246.101
Tên tiêu chuẩn
Natural stone - Denomination criteria
Ngày phát hành
2008-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12440 (2008-01), IDT * TS EN 12440 (2010-04-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 12440*SIA 246.101 (2001-05)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12440*SIA 246.101
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 12440*SIA 246.101 (2008)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12440*SIA 246.101
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12440*SIA 246.101 (2001-05)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12440*SIA 246.101
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Completion * Construction * Designations * Determinations * Lists * Materials testing * Natural stone * Natural stones * Raw material * Rocks * Trade name * Dictionaries * Directories * Finishing * Registers
Số trang
107