Loading data. Please wait

prEN 12440

Natural stone - Denomination criteria

Số trang: 90
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12440
Tên tiêu chuẩn
Natural stone - Denomination criteria
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 12407 (1999-12)
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12407
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12670 (1997)
Thay thế cho
prEN 12440 (1996-06)
Denomination of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12440
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12440 (2000-10)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12440 (2008-01)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12440 (2000-10)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12440 (2000-04)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12440
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12440 (1996-06)
Denomination of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12440
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Construction * Definitions * Designations * Determinations * Finishing * Materials testing * Natural stone * Natural stones * Raw material * Completion
Số trang
90