Loading data. Please wait
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-12-00
Denomination of natural stone | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12440 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology of natural stone | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12670 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on natural stone - Petrographic description of natural stone | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12407 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Petrographic examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12407 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Petrographic examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12407 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Petrographic examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12407 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on natural stone - Petrographic description of natural stone | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12407 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Petrographic examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12407 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |