Loading data. Please wait

EN 12407

Natural stone test methods - Petrographic examination

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies methods for making technical petrographic descriptions of natural stone, except for roofing slates. For this product, the method for the petrographic examination is defined in EN 123262. Although chemical and physical methods of analysis are required for petrographic classification of some stone types, these methods will not be described in this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12407
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test methods - Petrographic examination
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF B10-622*NF EN 12407 (2007-07-01), IDT
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-622*NF EN 12407
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12407 (2007-06), IDT * BS EN 12407 (2007-05-31), IDT * OENORM EN 12407 (2007-06-01), IDT * PN-EN 12407 (2007-04-18), IDT * PN-EN 12407 (2010-05-10), IDT * SS-EN 12407 (2007-03-16), IDT * UNE-EN 12407 (2007-12-05), IDT * TS EN 12407 (2013-12-18), IDT * UNI EN 12407:2007 (2007-07-26), IDT * STN EN 12407 (2007-10-01), IDT * CSN EN 12407 (2007-11-01), IDT * DS/EN 12407 (2007-07-30), IDT * NEN-EN 12407:2007 en (2007-03-01), IDT * SFS-EN 12407:en (2009-12-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12440 (2000-10)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 12407 (2000-05)
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12407
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12407 (2006-07)
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12407
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12407 (2000-05)
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12407
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12407 (1996-05)
Test on natural stone - Petrographic description of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12407
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12407 (2007-03)
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12407
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12407 (2006-07)
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12407
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12407 (1999-12)
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12407
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Descriptions * Grind * Materials testing * Natural stone * Natural stones * Petrographic analysis * Petrography * Rocks * Stone * Test reports * Testing * Thin sections
Số trang
16